Thứ Năm, 29 tháng 4, 2010

Handley Page HP-50 Heyford


HP-50 Heyford
OANH TẠC CƠ
Handley Page Aircraft (Anh)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 17,68 m
Sải cánh : 22,86 m
Cao : 5,34 m
Trọng lượng không tải : 4.173 kg
Tối đa khi cất cánh : 7.666 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Rolls-Royce Kestrel III-S có sức đẩy 575 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 229 km/giờ
Cao độ : 6.400 m
Tầm hoạt động : 1.480 km
Hỏa lực : 03 súng máy 7,7mm Lewis ở mũi, lưng và bụng; 1.588 kg bom.
Bay lần đầu : 12/6/1930
Số lượng sản xuất : 125 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Anh.
Phi cơ so sánh : Fairey Hendon, Vickers Virginia (Anh).
.























Thứ Tư, 28 tháng 4, 2010

CCF Gregor FDB-1

Gregor FDB-1
CHIẾN ĐẤU CƠ
CCF-Canadian Car and Foundry (Canada)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 6,60 m
Sải cánh : 8,53 m
Cao : 2,86 m
Trọng lượng không tải : 1.306 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.860 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 9 xi-lanh Pratt & Whitney R-1535-SB4-G Twin Wasp Junior có sức đẩy 750 ngựa.
Tốc độ : 420 km/giờ
Cao độ : 8.200 m
Tầm hoạt động : 853 km
Hỏa lực : 02 súng máy 12,7mm; 02 bom 52kg.
Bay lần đầu : 17/12/1938
Số lượng sản xuất : 01 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Canada.
Phi cơ so sánh : Fiat CR-32, CR-42 Falco (Ý); Gloster Gladiator (Anh); Heinkel He-51 (Đức); Polikarpov I-15 (Liên Xô).
.

Koolhoven FK-58

FK-58
CHIẾN ĐẤU CƠ
Koolhoven (Hà Lan)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 8,68 m
Sải cánh : 10,97 m
Cao : 2,99 m
Trọng lượng không tải : 1.800 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.550 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Hispano-Suiza 14AA có sức đẩy 1.080 ngựa.
Tốc độ : 475 km/giờ
Cao độ : 10.400 m
Tầm hoạt động : 750 km
Hỏa lực : 04 súng máy 7,5mm FN-Browning.
Bay lần đầu : 17/7/1938
Số lượng sản xuất : 18 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Pháp, Ba Lan, Hà Lan.
Phi cơ so sánh : Messerschmitt Bf-109 (Đức); Hawker Hurricane (Anh); Morane-Saulnier M.S.406, Bloch MB-150, Roussel R-30 (Pháp); Fokker D.XXI (Hà Lan); Curtiss P-36 Hawk (Mỹ).
.

Thứ Ba, 27 tháng 4, 2010

Dassault Mirage Milan

Mirage Milan
CHIẾN ĐẤU CƠ
Dassault Aviation (Pháp)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 15,55 m
Sải cánh : 8,22 m
Cao : 4,25 m
Trọng lượng không tải : 7.200 kg
Tối đa khi cất cánh : 14.000 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực SNECMA Atar 9K-50 có sức đẩy 7.200 kg.
Tốc độ : 2.336 km/giờ
Cao độ : 15.400 m
Tầm hoạt động : 4.000 km
Hỏa lực : 02 đại bác 30mm DEFA.553 với 125 đạn mỗi súng; 4.200 kg vũ khí.
Bay lần đầu : 29/5/1970
Số lượng sản xuất : 03 chiếc nguyên mẫu.
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Dassault Mirage 5 / 50 (Pháp).
.