DH-112 Venom
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ
de Havilland Aircraft Co. (Anh)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 9,70 m
Sải cánh : 12,70 m
Cao : 1,88 m
Trọng lượng không tải : 4.173 kg
Tối đa khi cất cánh : 7.000 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực de Havilland Ghost 103 có sức đẩy 2.182 kg.
Tốc độ : 1.030 km/giờ
Cao độ : 12.000 m
Tầm hoạt động : 1.730 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm Hispano Mk.V với 150 đạn mỗi súng; 08 rocket 27kg RP-3; 02 bom 450kg.
Bay lần đầu : 02/9/1949
Số lượng sản xuất : 1.431 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Iraq, Ý, New Zealand, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Anh, Venezuela, Úc, Pháp.
Phi cơ so sánh : Mikoyan-Gurevich MiG-9 Fargo, Yakovlev Yak-25 Flashlight-A (Liên Xô); Republic F-84F Thunderstreak, Grumman F9F Panther (Mỹ); Hawker Sea Hawk, de Havilland DH-110 Sea Vixen (Anh); CAC CA-27 Sabre (Úc).
.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét