Thứ Sáu, 21 tháng 2, 2014

North American FJ-1 Fury

FJ-1 Fury
CHIẾN ĐẤU CƠ
North American Aviation (Mỹ)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 10,48 m
Sải cánh : 11,63 m
Cao : 4,52 m
Trọng lượng không tải : 4.010 kg
Tối đa khi cất cánh : 7.076 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực Allison J35-A-2 có sức đẩy 1.800 kg.
Tốc độ : 880 km/giờ
Cao độ : 9.753 m
Tầm hoạt động : 2.400 km
Hỏa lực : 06 đại liên 50 (12,7mm) M2 Browning với 1.500 đạn.
Bay lần đầu : 11/9/1946
Số lượng sản xuất : 31
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : de Havilland Vampire, Gloster E.1/44, Hawker Sea Hawk, Supermarine Attacker (Anh);   McDonnell FH-1 Phantom, Chance Vought F6U Pirate (Mỹ).
.
 
 
  
  
 
 
  
 
 
  
 
 
  
 
 
 
  
 
 
 
  
 
 
 
  
  
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- airliner.net
- wp.scn.ru

Không có nhận xét nào: