Thứ Tư, 9 tháng 1, 2013

Tachikawa Ki-94-II

 
Ki-94-II
CHIẾN ĐẤU CƠ
Tachikawa Hikoki K.K. (Nhật)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 12,0 m
Sải cánh : 14,0 m
Cao : 4,61 m
Trọng lượng không tải : 4.637 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.950 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 18 xi-lanh Nakajiama Ha-44-12 có sức đẩy 2.420 ngựa.
Tốc độ : 712 km/giờ
Cao độ : 14.680 m
Tầm hoạt động : 2.100 km
Hỏa lực : 02 đại bác 30mm Ho-155 và 02 đại bác 20mm Ho-5 ở cánh; 02 bom 250kg.
Bay lần đầu : 1945
Số lượng sản xuất : 01 chiếc nguyên mẫu.
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : Focke-Wulf Ta-152 (Đức); Republic P-47 Thunderbolt (Mỹ); Nakajima Ki-87, Mansyu Ki-98 (Nhật).
.




NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- aviastar.org
- geocities.jp




Không có nhận xét nào: