Thứ Sáu, 8 tháng 8, 2008

Gloster Meteor


Gloster Meteor
CHIẾN ĐẤU CƠ
Gloster Aircraft Co. (Anh)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 12,57 m
Sải cánh : 13,11 m
Cao : 3,96 m
Trọng lượng không tải : 3.692 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.268 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Rolls-Royce W.2B/23 Welland có sức đẩy 765 kg mỗi cái.
Tốc độ : 660 km/giờ
Cao độ : 11.500 m
Tầm hoạt động : 800 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm British Hispano; 16 rocket 27kg ở cánh.
Bay lần đầu : 05/3/1943
Số lượng sản xuất : 3.900 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Argentina, Úc, Bỉ, Brazil, Canada, Đan Mạch, Ecuador, Ai Cập, Pháp, Israel, Hà Lan, New Zealand, Na Uy, Nam Phi, Thụy Điển, Syria, Anh, Mỹ.
Phi cơ so sánh : Lockheed P-80 Shooting Star, F-94 Starfire, Bell P-59 Airacomet, Republic F-84F Thunderstreak, Northrop XP-79 Flying Ram (Mỹ); Messerschmitt Me-262 Schwalbe, Arado Ar-234 Blitz (Đức); Gloster E.28/39 Pioneer, de Havilland DH-100 Vampire, Hawker Sea Hawk (Anh); Nakajima J9Y Kikka (Nhật); Sukhoi Su-9 (K) (Liên Xô).
.

Không có nhận xét nào: