Thứ Tư, 11 tháng 6, 2008

Grumman S-2 Tracker

S-2 Tracker
TUẦN TRA - SĂN TÀU NGẦM / CHỮA CHÁY
Grumman (Mỹ)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 13,26 m
Sải cánh :22,12 m
Cao : 5,33 m
Trọng lượng không tải : 8.310 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.860 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Wright R-1820-82WA có sức đẩy 1.525 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 450 km/giờ
Cao độ : 6.700 m
Tầm hoạt động : 2.170 km
Hỏa lực : 02 ngư lôi Mk.41, Mk.43 hoặc Mk.34; 02 thủy lôi Mk.54; mìn.
Bay lần đầu : 04/12/1952
Số lượng sản xuất : 1.284 chiếc
Quốc gia sử dụng : Argentina, Úc, Brazil, Canada, Ý, Nhật, Nam Hàn, Hà Lan, Peru, Đài Loan, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ, Uruguay, Venezuela, Pháp.
Phi cơ so sánh : Grumman AF Guardian, Lockheed S-3 Viking (Mỹ); Fairey Gannet (Anh); Breguet Br-1050 Alizé (Pháp).
.

Không có nhận xét nào: