Thứ Ba, 18 tháng 3, 2008

Heinkel He-111


He-111
OANH TẠC CƠ
Heinkel Flugzeugwerke (Đức)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 05
Dài : 16,4 m
Sải cánh : 22,5 m
Cao : 3,9 m
Trọng lượng không tải : 7.720 kg
Tối đa khi cất cánh : 14.075 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Jumo 211F-1 có sức đẩy 1.300 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 400 km/giờ
Cao độ : 8.390 m
Tầm hoạt động : 2.800 km
Hỏa lực : 07 súng máy 7,92mm MG.15 hoặc MG.81; 01 súng máy 13mm MG.131; 01 đại bác 20mm MG.FF; 2.000 kg bom trong khoang bụng, 2.500 kg bom mang bên ngoài.
Bay lần đầu : 24/02/1935
Số lượng sản xuất : 7.300 chiếc
Quốc gia sử dụng : Bulgaria, Đài Loan, Tiệp Khắc, Đức, Hungary, Romania, Slovakia, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ.
Phi cơ so sánh : PZL-37 Los (Ba Lan); Vickers Wellington, Bristol Blenheim (Anh); North American B-25 Mitchell, F-82 Twin Mustang, Martin 187 Baltimore (Mỹ); Ilyushin Il-4 Bob (Liên Xô); Lioré et Olivier LeO 451, Amiot 143 (Pháp); Junkers Ju-86, Ju-188 (Đức); Mitsubishi G4M Betty (Nhật); Caproni Ca.313 (Ý).
.

Không có nhận xét nào: