Bristol 156 Beaufighter
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ
Bristol Aeroplane Co. (Anh)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 12,6 m
Sải cánh : 17,65 m
Cao : 4,84 m
Trọng lượng không tải : 7.072 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.520 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 14 xi-lanh Bristol Hercules có sức đẩy 1.600 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 515 km/giờ
Cao độ : 5.795 m
Tầm hoạt động : 2.816 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm Hispano ở mũi với 60 đạn mỗi súng; 04 đại liên 30 (7,7mm); 08 rocket RP-3, hoặc 02 bom 450kg.
Bay lần đầu : 17/7/1939
Số lượng sản xuất : 5.928 chiếc
Quốc gia sử dụng : Úc, Canada, Cộng hòa Dominican, Israel, New Zealand, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Nam Phi, Anh, Mỹ.
Phi cơ so sánh : Douglas A-20 Havoc / DB-7 Boston, A-26 Invader, Northrop P-61 Black Widow, Lockheed XP-58 Chain Lightning (Mỹ); de Havilland DH-98 Mosquito, Bristol 164 Brigand, Short Sturgeon (Anh); Heinkel He-219 Uhu (Đức); Nakajima J1N Gekko, Kawasaki Ki-45 Toryu (Nhật); Savoia-Marchetti SM-79 Sparviero (Ý); OKO Tairov Ta-3 (Liên Xô).
.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét