Bristol Blenheim
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ
Bristol Aeroplane Co. (Anh)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 12,98 m
Sải cánh : 17,17 m
Cao : 3,0 m
Trọng lượng không tải : 4.450 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.545 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Bristol Mercury XV có sức đẩy 920 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 428 km/giờ
Cao độ : 8.310 m
Tầm hoạt động : 2.351 km
Hỏa lực : 01 súng máy 7,7mm Browning ở cánh, 02 ở đuôi, 02 ở lưng; 04 bom 110kg, hoặc 02 bom 230kg, hoặc 08 bom 18kg.
Bay lần đầu : 12/4/1935
Số lượng sản xuất : 4.422 chiếc
Quốc gia sử dụng : Anh, Úc, Canada, Croatia, Phần Lan, Pháp, Hy Lạp, New Zealand, Bồ Đào Nha, Romania, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, Nam Tư.
Phi cơ so sánh : Curtiss A-18 Shrike II, Douglas A-20 Havoc / DB-7 Boston, Martin A-22 Maryland, North American XB-21 (Mỹ); Dornier Do-215, Do-17 Flying Pencil, Heinkel He-111 (Đức); Lioré-et-Olivier LeO-45, Potez 630, Latécoère 570 (Pháp); Tupolev ANT-40 / SB (Liên Xô); Bristol 163 Buckingham (Anh); Kawasaki Ki-48 Lily (Nhật); Fokker T.V (Hà Lan).
.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét