Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2009

Kawanishi H8K Emily

H8K Emily
TUẦN TRA / VẬN TẢI
Kawanishi (Nhật)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 10
Dài : 28,15 m
Sải cánh : 38,00 m
Cao : 9,15 m
Trọng lượng không tải : 18.380 kg
Tối đa khi cất cánh : 32.500 kg
Động cơ : 04 động cơ cánh quạt Mitsubishi Kasei 22 có sức đẩy 1.850 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 465 km/giờ
Cao độ : 8.760 m
Tầm hoạt động : 7.150 km
Hỏa lực : 05 đại bác 20mm kiểu 99; 05 súng máy 7,7mm kiểu 97; 02 ngư lôi 800kg, hoặc 1.000 kg bom và thủy lôi.
Bay lần đầu : 01/1941
Số lượng sản xuất : 167 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : Short S-25 Sunderland (Anh); Boeing 314 Clipper, Martin M-130, Consolidated PB2Y Coronado (Mỹ); Blohm & Voss BV-222 Wiking, BV-238 (Đức); Bombardier CL-415 SuperScooper (Canada).
.

Không có nhận xét nào: