Thứ Năm, 25 tháng 4, 2013

AGO Ao-192 Kurier

Ao-192  Kurier
VẬN TẢI CƠ
AGO Flugzeugwerke (Đức)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 06 HK
Dài : 10,98 m
Sải cánh : 13,54 m
Cao : 3,64 m
Trọng lượng không tải : 1.640 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.950 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Argus As.10 có sức đẩy 270 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 335 km/giờ
Cao độ : 6.900 m
Tầm hoạt động : 1.300 km
Bay lần đầu : 1935
Số lượng sản xuất : 09
Quốc gia sử dụng : Đức.
Phi cơ so sánh : Siebel Fh-104 Hallore, Gotha Go-146 (Đức).
.
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- luftarchiv.de
- crimso.msk.ru

Thứ Tư, 24 tháng 4, 2013

Yermolayev Yer-20N

Yer-20N
VẬN TẢI CƠ
Yermolayev (Liên Xô)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03 + 09 HK
Dài : 16,65 m
Sải cánh : 23,01 m
Cao : 4,82 m
Trọng lượng không tải : 8.940 kg
Tối đa khi cất cánh : 12.670 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt diesel Charomskiy ACh-30B có sức đẩy 1.500 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 455 km/giờ
Cao độ : 7.500 m
Tầm hoạt động : 5.500 km
Bay lần đầu : 1945
Số lượng sản xuất : 03
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
Phi cơ so sánh : Douglas DC-3 (Mỹ).
.
NGUỒN :
- airwar.ru
- 1000aircraftphotos.com

Thứ Hai, 22 tháng 4, 2013

Heinkel He-118

He-118
OANH TẠC CƠ
Heinkel (Đức)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 11,81 m
Sải cánh : 15,10 m
Cao : 4,19 m
Trọng lượng không tải : 2.705 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.125 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 12 xi-lanh Daimler-Benz DB600C có sức đẩy 910 ngựa.
Tốc độ : 394 km/giờ
Cao độ : 7.000 m
Tầm hoạt động : 1.050 km
Hỏa lực : 02 súng máy 7,9mm MG-17; 01 súng máy 7,9mm MG-15 ở phía sau; 500 kg bom.
Bay lần đầu : 1935
Số lượng sản xuất : 15
Quốc gia sử dụng : Đức, Nhật.
Phi cơ so sánh : Junkers Ju-87 (Đức); Yokosuka D4Y (Nhật).
.
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- wp.scn.ru
- wwiivehicles.com
- aviastar.org 

Chủ Nhật, 21 tháng 4, 2013

Potez 633

Potez 633
OANH TẠC CƠ
SNCAN-Société Nationale de Construction Aéronautiques du Nord (Pháp)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 11,07 m
Sải cánh : 16,00 m
Cao : 3,61 m
Trọng lượng không tải : 2.900 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.260 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Gnome-Rhone 14M-6 có sức đẩy 670 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 440 km/giờ
Cao độ : 8.000 m
Tầm hoạt động : 1.300 km
Hỏa lực : 01 súng máy 7,5mm MAC1934 với 300 đạn ở mũi; 01 ở bụng; 08 bom 50kg, hoặc 20 bom 200kg.
Bay lần đầu : 1938
Số lượng sản xuất : 40
Quốc gia sử dụng : Pháp, Trung quốc, Romania, Hy Lạp.
Phi cơ so sánh : Douglas DB-7 / A-20 Havoc (Mỹ); Bloch MB-175 (Pháp); Messerschmitt Bf-110 (Đức); Petlyakov Pe-2 (Liên Xô); Bristol Blenheim (Anh)
.













NGUỒN :
- airwar.ru
- wp.scn.ru
- combatace.com
- greek-war-equipment.blogspot.com

Thứ Năm, 18 tháng 4, 2013

Caproni-Begamaschi Ca.310 Libeccio

Ca.310  Libeccio
TRINH SÁT/VẬN TẢI CƠ
Caproni-Begamaschi (Ý)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 12,20 m
Sải cánh : 16,20 m
Cao : 3,52 m
Trọng lượng không tải : 3.040 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.650 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Piaggio P.VIII C.35 có sức đẩy 470 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 35 km/giờ
Cao độ : 7.000 m
Tầm hoạt động : 1.690 km
Hỏa lực : 02 súng máy 7,7mm Breda SAFAT ở cánh, 01 ở pháo tháp trên lưng; 450 kg bom.
Bay lần đầu : 4/1937
Số lượng sản xuất : 312
Quốc gia sử dụng : Croatia, Hungary, Ý, Na Uy, Peru, Tây Ban Nha, Nam Tư.
Phi cơ so sánh : Breda Ba-65, Caproni Ca.313 (Ý).
.


















NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- 1000aircraftphotos.com
- wp.scn.ru