Thứ Ba, 1 tháng 7, 2008

Fairchild-Republic A-10 Thunderbolt II

A-10 Thunderbolt II
KHU TRỤC CƠ
Fairchild-Republic (Mỹ)
________________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 16,26 m
Sải cánh : 17,53 m
Cao : 4,47 m
Trọng lượng không tải : 11.321 kg
Tối đa khi cất cánh : 23.000 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực General Electric TF34-GE-100A có sức đẩy 4.080 kg mỗi cái.
Tốc độ : 833 km/giờ
Cao độ : 13.700 m
Tầm hoạt động : 4.150 km
Hỏa lực : 01 đại bác 30mm GAU-8A với 1.174 đạn; 7.200 kg vũ khí gồm : bom Mark 82/83/84; bom cháy Mk.77, hoặc bom bầy BL-755, CBU-52/58/71/87/89/97, hoặc bom điều khiển laser GBU-10/12/16/24 Paveway; hoặc tên lửa không-đối-đất AGM-65 Maverick và tên lửa không-đối-không AIM-9 Sidewinder; hoặc ổ rocket 70mm LAU-68 Hydra và rocket 127mm.
Bay lần đầu : 10/5/1972
Trị giá : 11,7 triệu USD
Số lượng sản xuất : 715 chiếc
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Northrop A-9 (Mỹ); Sukhoi Su-25 Frogfoot, Ilyushin Il-102 (Liên Xô).
.

Không có nhận xét nào: