C6N Saiun / Myrt
TRINH SÁT-OANH TẠC CƠ PHÓNG NGƯ LÔI
Nakajima Aircraft Co. (Nhật)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 11,00 m
Sải cánh : 12,50 m
Cao : 3,96 m
Trọng lượng không tải : 2.968 kg
Tối đa khi cất cánh : 5.260 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 18 xi-lanh Nakajima NK9B Homare có sức đẩy 1.990 ngựa.
Tốc độ : 610 km/giờ
Cao độ : 10.470 m
Tầm hoạt động : 5.300 km
Hỏa lực : 01 súng máy 7,92mm kiểu 1, hoặc 01 đại bác 20mm; 01 ngư lôi.
Bay lần đầu : 15/5/1943
Số lượng sản xuất : 463
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : Nakajima B6N Tenzan / Jill (Nhật).
.
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- japaneseaircraft.devhub.com
- wwiivehicles.com
- photobucket.com
- wp.scn.ru
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét