Chủ Nhật, 24 tháng 4, 2011

Kamov Ka-126 Hoodlum-B


Ka-126 Hoodlum-B
TRỰC THĂNG HẠNG NHẸ ĐA DỤNG
Kamov (Liên Xô)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 06 HK, hoặc 1.000 kg hàng hóa.
Dài : 7,75 m
Đường kính cánh quạt : 13,00 m
Cao : 4,15 m
Trọng lượng không tải : 1.950 kg
Tối đa khi cất cánh : 3.000 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Omsk TVO-100 có sức đẩy 720 ngựa.
Tốc độ : 190 km/giờ.
Cao độ : 4.650 m
Tầm hoạt động : 660 km
Bay lần đầu : 22/12/1988
Số lượng sản xuất : 17
Quốc gia sử dụng : Liên Xô-Nga.
Phi cơ so sánh : Kaman K-1200 K-MAX (Mỹ).
.















Yermolayev Yer-2


Yer-2
OANH TẠC CƠ
Yermolaev OKB (Liên Xô)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 16,65 m
Sải cánh : 23,01 m
Cao : 4,82 m
Trọng lượng không tải : 10.455 kg
Tối đa khi cất cánh : 18.580 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt diesel Charomskiy ACh-30B có sức đẩy 1.500 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 420 km/giờ
Cao độ : 7.200 m
Tầm hoạt động : 5.500 km
Hỏa lực : 01 súng máy 12,7mm UBT ở mũi, 01 ở bụng; 01 đại bác 20mm ShVAK TUM-5 ở pháo tháp trên lưng; 5.000 kg bom trong khoang bụng.
Bay lần đầu : 14/5/1940
Số lượng sản xuất : 360
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
Phi cơ so sánh : Douglas B-23 Dragon, North American XB-28 (Mỹ).
.













Thứ Bảy, 23 tháng 4, 2011

Belyayev DB-LK


DB-LK
OANH TẠC CƠ TẦM XA
Belyayev (Liên Xô)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 9,78 m
Sải cánh : 21,60 m
Cao : 3,65 m
Trọng lượng không tải : 6.004 kg
Tối đa khi cất cánh : 10.672 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt M-87B có sức đẩy 950 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 488 km/giờ
Cao độ : 8.500 m
Tầm hoạt động : 2.900 km
Hỏa lực : 06 súng máy 7,62mm ShKAS; 2.000 kg bom.
Bay lần đầu : 1940
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
Phi cơ so sánh : Belyayev Babochka (Liên Xô).
.