Thứ Năm, 28 tháng 10, 2010

Fuji FA-200 Aero Subaru


FA-200 Aero Subaru
PHI CƠ DÂN SỰ HẠNG NHẸ
Fuji Heavy Industries, Ltd. (Nhật)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 03 HK
Dài : 7,98 m
Sải cánh : 9,42 m
Cao : 2,02 m
Trọng lượng không tải : 650 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.150 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 4 xi-lanh Avco Lycoming IO-360-B1B có sức đẩy 180 ngựa.
Tốc độ : 233 km/giờ
Cao độ : 5.790 m
Tầm hoạt động : 1.400 km
Bay lần đầu : 12/8/1965
Số lượng sản xuất : 299
Quốc gia sử dụng : Nhật, Đức, Anh, Úc, Hà Lan, Nam Hàn, Pháp, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Ý, Bỉ
Phi cơ so sánh : Yakovlev Yak-12 Creek (Liên Xô); PZL-104 Wilga (Ba Lan); Cessna 172 Skyhawk (Mỹ).
.






































Thứ Ba, 26 tháng 10, 2010

Auster Agricola


Auster B8 Agricola
PHỤC VỤ NÔNG NGHIỆP
Auster Aircraft Ltd. (Anh)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01+ 750 kg hoặc 654 lít hóa chất.
Dài : 8,6 m
Sải cánh : 12,8 m
Cao : () m
Trọng lượng không tải : 1.017 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.909 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Continental O-470 có sức đẩy 260 ngựa.
Tốc độ : 258 km/giờ
Cao độ : 4.600 m
Tầm hoạt động : 325 km
Bay lần đầu : 1955
Số lượng sản xuất : 09
Quốc gia sử dụng : Anh.
Phi cơ so sánh : PAC Fletcher Fu-24 (New Zealand); Ayres S-2 Thrush (Mỹ); Yeoman YA-1 Cropmaster (Úc).
.