Thứ Bảy, 29 tháng 8, 2009

Sikorsky X2


Sikorsky X2
TRỰC THĂNG THỬ NGHIỆM
Sikorsky-Schweizer Aircraft (Mỹ)
________________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : () m
Đường kính cánh quạt : () m
Cao : () m
Trọng lượng không tải : () kg
Tối đa khi cất cánh : 3.600 kg
Động cơ : 01 động cơ turbo LHTEC T800-LHT-801 có sức đẩy 1.452 ngựa với hệ thống cánh quạt co-axial (đồng trục xoắn).
Tốc độ : 460 km/giờ
Cao độ : () m
Tầm hoạt động : 1.300 km
Bay lần đầu : 27/8/2008
Số lượng sản xuất : 01 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Lockheed AH-56 Cheyenne, Piasecki X-49 Speedhawk (Mỹ); Kamov Ka-50 Hokum / Black Shark (Liên Xô); Eurocopter X-3 (Hợp tác).
.

Sikorsky S-69 / XH-59

S-69 / XH-59
TRỰC THĂNG THỬ NGHIỆM
Sikorsky Aircraft (Mỹ)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 12,42 m
Đường kính cánh quạt : 10,97 m
Cao : 4,01 m
Trọng lượng không tải : () kg
Tối đa khi cất cánh : 4.950 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Pratt & Whitney J60-P-3A có sức đẩy 1.350 kg mỗi cái và 01 động cơ cánh quạt turbo Pratt & Whitney Canada PT6T-3 có sức đẩy 1.825 ngựa.
Tốc độ : 518 km/giờ
Cao độ : 4.570 m
Bay lần đầu : 26/7/1973
Số lượng sản xuất : 02 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
.

Bell 48 / H-12

H-12
TRỰC THĂNG ĐA DỤNG QUÂN SỰ
Bell Helicopters (Mỹ)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 08 HK
Dài : 12,06 m
Đường kính cánh quạt : 14,48 m
Cao : 3,43 m
Trọng lượng không tải : () kg
Tối đa khi cất cánh : 2.851 kg
Động cơ : 01 động cơ Pratt & Whitney R-1340-55 Wasp có sức đẩy 800 ngựa.
Tốc độ : 169 km/giờ
Cao độ : 3.960 m
Tầm hoạt động : 483 km
Bay lần đầu : 1946
Số lượng sản xuất : 13 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Sikorsky S-55 / H-19 Chickasaw (Mỹ).
.