Thứ Sáu, 30 tháng 1, 2009

Douglas X-3 Stiletto

X-3 Stiletto
PHI CƠ THỬ NGHIỆM
Douglas Aircraft Co. (Mỹ)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 20,3 m
Sải cánh : 6,9 m
Cao : 3,8 m
Trọng lượng không tải : 7.310 kg
Tối đa khi cất cánh : 10.810 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Westinghouse J34 với sức đẩy 2.182 kg mỗi cái, có khả năng tái khai hỏa.
Tốc độ : 1.125 km/giờ
Cao độ : 11.600 m
Tầm hoạt động : 800 km
Bay lần đầu : 15/10/1952
Số lượng sản xuất : 01 chiếc nguyên mẫu.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : de Havilland DH-108 Swallow (Anh).
.

Nord 1500 Griffon

Nord 1500 Griffon
PHI CƠ THỬ NGHIỆM
Nord Aviation (Pháp)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 15,72 m
Sải cánh : 8,12 m
Cao : 4,00 m
Trọng lượng không tải : 4.350 kg
Tối đa khi cất cánh : 7.065 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực đẩy SNECMA Atar 101E-3 có sức đẩy 3.500 kg và 01 phản lực phóng (ramjet) Nord Stato-Réacteur có sức đẩy 7.000 kg.
Tốc độ : 2.336 km/giờ (Mach 2.19)
Cao độ : 16.400 m
Tầm hoạt động : 1.850 km
Bay lần đầu : 20/9/1955
Số lượng sản xuất : 02 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Dassault Mirage III, Leduc O.22 (Pháp); deHavilland DH-108 Swallow (Anh); Mikoyan-Gurevich MiG Ye-8 (Liên Xô).
.

GeeBee "R" Super Sportster


GeeBee "R"
PHI CƠ THỂ THAO
Granville Brothers Aircraft (Mỹ)
________________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 5,38 m
Sải cánh : 7,62 m
Cao : 2,48 m
Trọng lượng không tải : 834 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.395 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 9 xi-lanh Pratt & Whitney Wasp có sức đẩy 800 ngựa.
Tốc độ : 474 km/giờ
Cao độ : 4.570 m
Tầm hoạt động : 1.488 km
Bay lần đầu : 1932
Số lượng sản xuất : 02 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Polikarpov I-16 (Liên Xô); Percival P-6 Mew Gull (Anh).
.