F-86D/K/L
CHIẾN ĐẤU CƠ
North American Aviation (Mỹ)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 12,27 m
Sải cánh : 11,31 m
Cao : 4,57 m
Trọng lượng không tải : 6.132 kg
Tối đa khi cất cánh : 9.060 kg
Động cơ : 01 đông cơ phản lực General Electric J47-GE-17B có sức đẩy 2.450 kg mỗi cái.
Tốc độ : 1.115 km/giờ
Cao độ : 15.160 m
Tầm hoạt động : 530 km
Hỏa lực : 24 rocket 70mm Mighty Mouse.
Bay lần đầu : 22/12/1949
Trị giá : 343.839 USD
Số lượng sản xuất : 2.847
Quốc gia sử dụng : Đan Mạch, Pháp, Đức, Hy Lạp, Honduras, Ý, Nhật, Hà Lan, Na Uy, Philippines, Nam Hàn, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ, Thái Lan, Mỹ, Venezuela, Nam Tư.
Phi cơ so sánh : Douglas F3D Skynight, F4D Skyray, Northrop F-89 Scorpion, Lockheed F-94 Starfire (Mỹ); SAAB J-29 Tunnan (Thụy Điển); Supermarine Swift (Anh); Fiat G-91 (Ý).
.
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- nationalmuseum.af.mil
- airliners.net
- airliners.net
- richard.ferriere.free.fr
- wp.scn.ru
- youtube.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét