Thứ Ba, 29 tháng 3, 2011

Breguet Br-530 Saigon


Br-530  Saigon
THỦY PHI CƠ VẬN TẢI DÂN SỰ
Breguet Aviation (Pháp)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03 + 20 HK
Dài : 20,33 m
Sải cánh : 35,13 m
Cao : 7,48 m
Trọng lượng không tải : .8.430 kg
Tối đa khi cất cánh : 15.000 kg
Động cơ : 03 động cơ cánh quạt Hispano-Suiza 12Y có sức đẩy 785 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 240 km/giờ
Cao độ : 6.000 m
Tầm hoạt động : 1.100 km
Bay lần đầu : 5/1934
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Breguet Br-521 Bizerte (Pháp); Short S-8 Calcutta (Anh).
.







Breguet Br-482


Br-482
OANH TẠC CƠ
Breguet Aviation (Pháp)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 18,86 m
Sải cánh : 24,09 m
Cao : 5,21 m
Trọng lượng không tải : 10.450 kg
Tối đa khi cất cánh : 14.500 kg
Động cơ : 04 động cơ cánh quạt Hispano-Suiza 12Z có sức đẩy 1.350 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 560 km/giờ 
Cao độ : 12.000
Tầm hoạt động : 1.520 km
Hỏa lực : 01 đại bác 20mm Hispano-Suiza; 04 súng máy 7,5mm Dame; 2.500 kg bom.
Bay lần đầu : 27/11/1940
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Avro 679 Manchester (Anh); SNCAO CAO-700 (Pháp).
.







Thứ Hai, 28 tháng 3, 2011

SNCAO CAO-700


CAO-700
OANH TẠC CƠ
SNCAO-Société Nationale des Constructions Aéronautiques de l'Ouest (Pháp)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 05
Dài : 18,85 m
Sải cánh : 25,00 m
Cao : 6,10 m
Trọng lượng không tải : 11.390 kg
Tối đa khi cất cánh : 18.068 kg
Động cơ : 04 động cơ cánh quạt Gnome-Rhone 14N-49 có sức đẩy 1.140 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 498 km/giờ
Cao độ : 9.200 m
Tầm hoạt động : 2.200 km
Hỏa lực : 01 đại bác 20mm Hispano-Suiza HS-404; 01 súng máy 7,5mm; 1.580 kg bom.
Bay lần đầu : 25/6/1940
Số lượng sản xuất : 01 chiếc nguyên mẫu.
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : Bloch MB-162, Amiot 380, Breguet Br-482 (Pháp).
.








Thứ Bảy, 26 tháng 3, 2011

Sikorsky S-67 Blackhawk



S-67  Blackhawk
TRỰC THĂNG TẤN CÔNG
Sikorsky (Mỹ)
_________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 08 lính
Dài : 22,61 m
Đường kính cánh quạt : 18,90 m
Cao : 4,57 m
Trọng lượng không tải : 5.680 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.000 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt turbo General Electric T58-GE-5 có sức đẩy 1.500 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 311 km/giờ
Cao độ : 5.180 m
Tầm hoạt động : 354 km
Hỏa lực : 01 đại bác 30mm; 16 tên lửa chống tăng TOW; 02 hỏa tiển AIM-9 Sidewinder.
Bay lần đầu : 20/8/1970
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Bell 309 KingCobra, Boeing AH-64 Apache, Lockheed AH-56 Cheyenne (Mỹ); Mil Mi-24 Hind (Liên Xô).
.




















Bell 309 KingCobra


Bell 309 KingCobra
TRỰC THĂNG TẤN CÔNG THỬ NGHIỆM
Bell Helicopter Textron (Mỹ)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 18,06 m
Đường kính cánh quạt : 14,63 m
Cao : 4,67 m
Trọng lượng không tải : 4.048 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.800 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt turbo Lycoming T55-L-7C / Pratt & Whitney Canada PT6T-3 Twin Pac có sức đẩy 2.000 / 1.800 ngựa.
Tốc độ : 294 km/giờ
Cao độ : () m
Tầm hoạt động : () km
Hỏa lực : 01 đại bác 3 nòng 20mm Gatling M197; 19 rocket 70mm; 04 tên lửa chống tăng BGM-71 TOW.
Bay lần đầu : 10/9/1971
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : Lockheed AH-56 Cheyenne, Sikorsky S-67 Blackhawk, Boeing AH-64 Apache (Mỹ).
.






Dyle et Bacalan DB-10


DB-10
OANH TẠC CƠ
Dyle et Bacalan (Pháp)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 13,60 m
Sải cánh : 25,00 m
Cao : 3,80 m
Trọng lượng không tải : 3.150 kg
Tối đa khi cất cánh : 5.600 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 9 xi-lanh Gnome-Rhone Jupiter có sức đẩy 420 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 195 km/giờ
Cao độ : 5.500 m
Tầm hoạt động : () km
Hỏa lực : 02 súng máy 7,7mm; 1.300 kg bom.
Bay lần đầu : 1926
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Pháp
Phi cơ so sánh : Amiot 122, Farman F-121 Jabiru, Lioré et Olivier LeO.20 (Pháp).
.







Thứ Sáu, 25 tháng 3, 2011

Seyedo Shohada Zafar 300


Zafar 300
TRỰC THĂNG TẤN CÔNG HẠNG NHẸ
Seyedo Shohada (Iran)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 9,50 m
Đường kính cánh quạt : 10,77 m
Cao : 2,92 m
Trọng lượng không tải : 758 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.300 kg
Động cơ : 01 động cơ Allison 250-C18 có sức đẩy 317 ngựa.
Tốc độ : 240 km/giờ
Cao độ : 4.115 m
Tầm hoạt động : 748 km
Hỏa lực : 01 ổ súng máy 6 nòng 7,62mm GAU-2B/A; 02 ổ 7 rocket 70mm.
Bay lần đầu : 31/01/1989
Số lượng sản xuất : Không rõ.
Quốc gia sử dụng : Iran.
Phi cơ so sánh : Bell 206 JetRanger (Mỹ).
.