Thứ Tư, 19 tháng 3, 2008

de Havilland DH-98 Mosquito


DH-98 Mosquito
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ
de Havilland Aircraft Co. (Anh)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 13,57 m
Sải cánh : 16,52 m
Cao : 5,3 m
Trọng lượng không tải : 6.490 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.000 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt Rolls-Royce Merlin 76/77 có sức đẩy 1.710 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 668 km/giờ
Cao độ : 11.000 m
Tầm hoạt động : 2.400 km
Hỏa lực : 1.800 kg bom.
Bay lần đầu : 25/11/1940
Số lượng sản xuất : 7.781 chiếc
Quốc gia sử dụng : Úc, Bỉ, Burma, Canada, Đài Loan, Trung quốc, Tiệp Khắc, Cộng hòa Dominican, Pháp, Israel, New Zealand, Na Uy, Ba Lan, Nam Phi, Liên Xô, Thụy Điển, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh, Mỹ, Nam Tư.
Phi cơ so sánh : Bristol 156 Beaufighter, Westland Whirlwind (Anh); Junkers Ju-88, Dornier Do-17 Flying Pencil, Heinkel He-219 Uhu, Focke-Wulf Ta-154 Moskito, Messerschmitt Me-410 Hornisse (Đức); Northrop P-61 Black Widow, North American F-82 Twin Mustang (Mỹ); Petlyakov Pe-2 Peshka, Pe-3, OKO Tairov Ta-3 (Liên Xô); FMA IAe-24 Calquin (Argentina); Tachikawa Ki-74 Patsy (Nhật).
.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét