Thứ Hai, 25 tháng 2, 2008

Lockheed F-104 Starfighter

F-104 Starfighter
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ / ĐÁNH CHẶN
Lockheed Corp. (Mỹ)
_______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 16,66 m
Sải cánh : 6,36 m
Cao : 4,09 m
Trọng lượng không tải : 6.350 kg
Tối đa khi cất cánh : 13.170 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực General Electric J79-GE-11A có sức đẩy 4.500kg (7.020kg khi tái khai hỏa).
Tốc độ : 2.125 km/giờ
Cao độ : 15.000 m
Tầm hoạt động : 2.623 km
Hỏa lực : 01 đại bác 20mm M61 Vulcan với 725 viên đạn; 1.800kg vũ khí gồm : 04 tên lửa AIM-9 Sidewinder, bom, rocket.
Bay lần đầu : 04/3/1954
Trị giá : 1,42 triệu USD
Số lượng sản xuất : 2.578 chiếc
Quốc gia sử dụng : Bỉ, Canada, Đài Loan, Đan Mạch, Đức, Hy Lạp, Ý, Nhật, Jordan, Hà Lan, Na Uy, Pakistan, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ.
Phi cơ so sánh : Grumman F-11 Tiger, Northrop F-5 Freedom Fighter (Mỹ); Dassault Mirage III (Pháp); EWR VJ-101 (Đức); Mikoyan-Gurevich MiG-21 Fishbed (Liên Xô); English Electric Lightning (Anh).
.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét