Thứ Hai, 11 tháng 6, 2012

Mitsubishi T-2


T-2
PHI CƠ HUẤN LUYỆN
Mitsubishi (Nhật)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 17,85 m
Sải cánh : 7,88 m
Cao : 4,39 m
Trọng lượng không tải : 6.197 kg
Tối đa khi cất cánh : 12.800 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Ishikawa-Harima TF40-801A với sức đẩy 3.215 kg mỗi cái, có khả năng tái khai hỏa.
Tốc độ : 1.700 km/giờ
Cao độ : 15.240 m
Tầm hoạt động : 2.870 km
Hỏa lực : 01 đại bác 20mm JM61A1 với 750 đạn; 2.000 kg vũ khí gồm : 02 tên lửa không-đối-không AIM-9 Sidewinder hay AAM-1 ở đầu cánh; 28 rocket 70mm, hoặc 19 rocket 70mm và 04 rocket 127mm; bom 113kg, 227kg, 340kg.
Bay lần đầu : 20/7/1971
Số lượng sản xuất : 90
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : SEPECAT Jaguar (Anh,Pháp); Northrop T-38 Talon (Mỹ).
.
































NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- airliners.net
- airport-data.com
- flickr.com
- combataircraft.com
- wp.scn.ru
- youtube.com


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét