PA-31 Navajo
VẬN TẢI CƠ
Piper Aircraft (Mỹ)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 1-2 + 5-7 HK
Dài : 9,94 m
Sải cánh : 12,40 m
Cao : 3,96 m
Trọng lượng không tải : 1.843 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.950 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 6 xi-lanh Lycoming TIO-540-A có sức đẩy 310 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 420 km/giờ
Cao độ : 8.015 m
Tầm hoạt động : 1.875 km
Bay lần đầu : 30/9/1964
Số lượng sản xuất : 2.044 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Anh, Canada, Tây Ban Nha, Brazil, Nam Phi, Argentina, Puerto Rico, Đức, Cyprus, Úc, Thụy Điển, Estonia, Malaysia, Phần Lan, Ba Lan, Hungary, Hà Lan, Na Uy, Mỹ, Venezuela, Ý, New Zealand, Chile, Costa Rica, Đan Mạch, Israel, Croatia, Áo, Iceland, Thụy Sĩ, Malta, Indonesia, Bỉ, Papua New Guinea, Thổ Nhĩ Kỳ, Pháp.
Phi cơ so sánh : Beechcraft Queen Air, Twin Bonanza, Cessna 402, 414, Aero Commander 500 (Mỹ); Mitsubishi MU-2 (Nhật).
.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét