Thứ Năm, 23 tháng 4, 2009

Fairey Battle

Fairey Battle
OANH TẠC CƠ
Fairey Aviation Co, Ltd. (Anh)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 12,85 m
Sải cánh : 16,46 m
Cao : 4,72 m
Trọng lượng không tải : 3.015 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.895 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Rolls-Royce Merlin II có sức đẩy 1.030 ngựa.
Tốc độ : 414 km/giờ
Cao độ : 7.600 m
Tầm hoạt động : 1.600 km
Hỏa lực : 01 đại liên 30 (7,7mm) Browning ở cánh; 01 đại liên 30 (7,7mm) Vickers K ở sau buồng lái; 04 bom 110kg trong khoang bụng; 01 bom 230kg bên ngoài.
Bay lần đầu : 10/3/1936
Số lượng sản xuất : 2.185 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Úc, Bỉ, Canada, Ireland, Hy Lạp, Ba Lan, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh.
Phi cơ so sánh : Hawker Henley (Anh); Mitsubishi Ki-30 Ann, Kawasaki Ki-32 Mary (Nhật); Northrop A-17 Nomad, Vultee A-19 / V-11 (Mỹ); Sukhoi Su-2 (Liên Xô); PZL-23 Karas (Ba Lan).
.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét