Hawker Tempest
CHIẾN ĐẤU / OANH TẠC CƠ
Hawker Aircraft Ltd. (Anh)
_________________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 10,26 m
Sải cánh : 12,49 m
Cao : 4,90 m
Trọng lượng không tải : 4.195 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.190 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Napier Sabre IIA/IIB/IIC có sức đẩy 2.180 ngựa.
Tốc độ : 695 km/giờ
Cao độ : 11.125 m
Tầm hoạt động : 2.462 km
Hỏa lực : 04 đại bác 20mm Hispano Mark II với 200 đạn mỗi súng; 08 rocket 75mm RP-3; 02 bom 227kg, hoặc bom 454kg.
Bay lần đầu : 02/9/1942
Số lượng sản xuất : 1.702 chiếc
Quốc gia sử dụng : Canada, Ấn Độ, New Zealand, Pakistan, Anh.
Phi cơ so sánh : Supermarine Spitfire (Anh); Lavochkin La-7 Fin (Liên Xô); Republic P-47 Thunderbolt (Mỹ).
.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét