Thứ Ba, 15 tháng 4, 2008

McDonnell Douglas DC-9

DC-9
VẬN TẢI HÀNH KHÁCH
McDonnell Douglas Aircraft (Mỹ)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02 + 90 HK (1 hạng)
Dài : 31,82 m
Sải cánh : 27,25 m
Cao : 8,38 m
Trọng lượng không tải : 22.635 kg
Tối đa khi cất cánh : 41.100 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Pratt & Whitney JT8D-5 có sức đẩy 6.300 kg mỗi cái.
Tốc độ : 903 km/giờ
Cao độ : 11.280 m
Tầm hoạt động : 2.340 km
Bay lần đầu : 25/02/1965
Trị giá : 41,5 - 48,5 triệu USD
Số lượng sản xuất : 976 chiếc
Quốc gia sử dụng : Mỹ, Ghana, Congo, Venezuela, Cộng hòa Dominican, Ý, Nam Tư, Anh, Canada, Mexico, Áo, Philippines, Nam Hàn, Thổ Nhĩ Kỳ.
Phi cơ so sánh : BAC 1-11 (Anh); Sud Aviation Caravelle (Pháp); Airbus A318, A320 (Anh,Pháp,Đức,Tây Ban Nha); Tupolev Tu-134 Crusty (Liên Xô); Boeing 727, 737 (Mỹ); ACAC ARJ21 Xiangfeng (Trung quốc); Fokker F-28 Fellowship (Hà Lan).
.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét