Thứ Tư, 2 tháng 4, 2014

Spacek SD-1 Minisport


SD-1 Minisport
PHI CƠ THỂ THAO TỰ CHẾ
Spacek sro (Cộng hòa Czech)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 4,35 m
Sải cánh : 6,00 m
Cao : 1,23 m
Trọng lượng không tải : 110 kg
Tối đa khi cất cánh : 240 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 2 thì Hirth F33 có sức đẩy 28 ngựa.
Tốc độ : 190 km/giờ
Cao độ : 4.500 m
Tầm hoạt động : 900 km
Bay lần đầu : 2011
Trị giá : 14.000 USD
Số lượng sản xuất : Không rõ.
Quốc gia sử dụng : Cộng hòa Czech, Đức, Bỉ, Hà Lan, Mỹ, Slovakia, Úc, Pháp, New Zealand, Ý.
Phi cơ so sánh : Colomban MC-10 Cri-cri (Pháp).
.
 
  
 
 
 
 
  
 
 
 
 
 
 
 
  

Xem clip về SD-1 Minisport
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airliners.net
- sdplanes.com
- skycraftairplanes.com
- youtube.com

Thứ Ba, 1 tháng 4, 2014

Mikoyan-Gurevich MiG-21I (A-144) Analog

MiG-21I (A-144) Analog
PHI CƠ THỬ NGHIỆM 
 (Mô phỏng cho cánh của Tupolev Tu-144)
Mikoyan-Gurevich (Liên Xô)
____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 14,70 m
Sải cánh : 8,15 m
Cao : 4,71 m
Trọng lượng không tải : () kg
Tối đa khi cất cánh : 9.000 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực R-13F300 có sức đẩy 4.070 kg.
Tốc độ : 2.100 km/giờ (Mach 2.06)
Cao độ : 20.000 m
Tầm hoạt động : () km
Bay lần đầu : 18/4/1968
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
.
 
  
 
 
 
 
  
NGUỒN :
- airwar.ru
- testpilot.ru
- airliners.net
- flickr.com
- jetphotos.net

Bisnovat SK-1

SK-1
PHI CƠ THỬ NGHIỆM
Bisnovat (Liên Xô)
_____________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 8,00 m
Sải cánh : 7,3 m
Cao : () m
Trọng lượng không tải : 1.505 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.300 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Klimov M-105 có sức đẩy 1.050 ngựa.
Tốc độ : 660 km/giờ
Cao độ : 10.300 m
Tầm hoạt động : 1.000 km
Bay lần đầu : 01/1939
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
Phi cơ so sánh : Napier-Heston Racer (Anh); Messerschmitt Me-209V1 (Đức).
.
 
 
 
  
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- 1000aircraftphotos.com 
- wp.scn.ru

Sukhoi T-3

T-3
PHI CƠ ĐÁNH CHẶN THỬ NGHIỆM
Sukhoi (Liên Xô)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 18,06 m
Sải cánh : 8,54 m
Cao : 4,82 m
Trọng lượng không tải : 9.080 kg
Tối đa khi cất cánh : 11.200 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực Lyulka AL-7F có sức đẩy 7.600 kg.
Tốc độ : 2.100 km/giờ
Cao độ : 18.000 m
Tầm hoạt động : 1.840 km
Hỏa lực : 02 tên lửa không-đối-không Kaliningrad K-8, hoặc Raduga K-9.
Bay lần đầu : 26/5/1956
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Liên Xô.
Phi cơ so sánh : Douglas A-4 Skyhawk (Mỹ); Mikoyan-Gurevich MiG-21 (Liên Xô).
.
 
  
 
  
  
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- wp.scn.ru