Thứ Tư, 27 tháng 2, 2013

Boeing X-37 OTV


X-37
TÀU CON THOI KHÔNG NGƯỜI LÁI
Boeing (Mỹ)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : Không.
Dài : 8,9 m
Sải cánh : 4,5 m
Cao : 2,9 m
Trọng lượng không tải : () kg
Tối đa khi cất cánh : 4.990 kg
Động cơ : 01 động cơ hỏa tiển Aerojet AR2-3 có sức đẩy 3.000 kg.
Tốc độ : 28.044 km/giờ (trên quỹ đạo).
Cao độ : 180-800 km bên trên mặt đất (tầng thấp của quỹ đạo trái đất).
Tầm hoạt động : 270 ngày (thiết kế).
Bay lần đầu : 22/4-03/12/2010
Số lượng sản xuất : 02
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
Phi cơ so sánh : AVATAR (Ấn Độ); Orbital Scienes X-34 (Mỹ); Reaction Engines Skylon (Anh).
.












Xem clip về Boeing X-37
Xem clip [2] về X-37
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- boeing.com
- af.mil
- mfsc.nasa.gov
- youtube.com

Thứ Sáu, 22 tháng 2, 2013

Heinkel He-178

He-178
PHẢN LỰC CƠ THỬ NGHIỆM
Heinkel (Đức)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 7,48 m
Sải cánh : 7,20 m
Cao : 2,10 m
Trọng lượng không tải : 1.620 kg
Tối đa khi cất cánh : 2.000 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực HeS.3 có sức đẩy 500 kg.
Tốc độ : 598 km/giờ
Cao độ : () m
Tầm hoạt động : 200 km
Bay lần đầu : 27/8/1939
Số lượng sản xuất : 01 chiếc nguyên mẫu.
Quốc gia sử dụng : Đức.
Phi cơ so sánh : Gloster E.28/39 (Anh); Heinkel He-280 (Đức).
.

Xem clip về Heinkel He-178
NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- luftarchiv.de
- wwiivehicles.com
- wp.scn.ru
- youtube.com

Thứ Tư, 20 tháng 2, 2013

Dornier Do.P

Do.P
OANH TẠC CƠ
Dornier Flugzeugwerke (Đức)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 06
Dài : 23,4 m
Sải cánh : 30,0 m
Cao : 7,3 m
Trọng lượng không tải : 8.000 kg
Tối đa khi cất cánh : 12.000 kg
Động cơ : 04 động cơ cánh quạt Siemens Jupiter VI có sức đẩy 530 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 210 km/giờ
Cao độ : 3.500 m
Tầm hoạt động : 1.000 km
Hỏa lực : 60 bom 50kg  trong khoang bụng, hoặc 04 bom 250kg bên ngoài và 20 bom 25kg trong khoang bụng.
Bay lần đầu : 31/3/1930
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Đức.
Phi cơ so sánh : Dornier Do.Y (Đức).
.





NGUỒN :
- de.wikipedia.org
- 1000aircraftphotos.com
- histaviation.com

Armstrong Whitworth AW-29

AW-29
OANH TẠC CƠ
Armstrong Whitworth Aircraft (Anh)
___________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 13,36 m
Sải cánh : 14,94 m
Cao : 4,04 m
Trọng lượng không tải : 2.665 kg
Tối đa khi cất cánh : 4.057 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Armstrong Siddeley Tiger VIII có sức đẩy 870 ngựa.
Tốc độ : 362 km/giờ
Cao độ : 6.400 m
Tầm hoạt động : 1.100 km
Hỏa lực : 01 súng máy 7,7mm Lewis ở pháo tháp; 01 súng máy 7,7mm Vickers ở cánh; 450 kg bom.
Bay lần đầu : 06/12/1936
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Anh.
Phi cơ so sánh : Fairey Battle (Anh).
.





NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- 1000aircraftphotos.com
- crimso.msk.ru

Thứ Ba, 19 tháng 2, 2013

Dornier Do-11

Do-11
OANH TẠC CƠ
Dornier-Werke GmbH (Đức)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 04
Dài : 18,80 m
Sải cánh : 26,30 m
Cao : 5,49 m
Trọng lượng không tải : 5.978 kg
Tối đa khi cất cánh : 8.200 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 9 xi-lanh Siemens-Helske Sh.22B-2 có sức đẩy 650 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 260 km/giờ
Cao độ : 4.100 m
Tầm hoạt động : 960 km
Hỏa lực : 03 súng máy 7,92mm MG.15; 1.000 kg bom.
Bay lần đầu : 07/5/1932
Số lượng sản xuất : 372
Quốc gia sử dụng : Đức, Bulgaria.
Phi cơ so sánh : Boeing YB-9 (Mỹ).
.











NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- warbirdsresourcegroup.org
- luftarhive.de
- 1000aircraftphotos.com
- wp.scn.ru