Thứ Tư, 29 tháng 2, 2012

SIPA S-300


S-300
PHI CƠ HUẤN LUYỆN
SIPA-Société Industrielle Pour l'Aéronautique (Pháp)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 6,71 m
Sải cánh : 8,02 m
Cao : 2,57 m
Trọng lượng không tải : 583 kg
Tối đa khi cất cánh : 920 kg
Động cơ : 01 động cơ phản lực Turbomeca Palas có sức đẩy 160 kg.
Tốc độ : 360 km/giờ
Cao độ : 5.050 m
Tầm hoạt động : 450 km
Bay lần đầu : 04/10/1954
Số lượng sản xuất : 01
Quốc gia sử dụng : Pháp.
Phi cơ so sánh : SIPA S-200 Minijet (Pháp).
.








NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- machdiamonds.com
- 1000aircraftphotos.com
- richard.ferrier.free.fr



Thứ Hai, 27 tháng 2, 2012

Seversky SEV-3


SEV-3
PHI CƠ LƯỠNG CƯ HUẤN LUYỆN-TRINH SÁT
Seversky Aircraft (Mỹ)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 03
Dài : 7,42 m
Sải cánh : 10,97 m
Cao : () m
Trọng lượng không tải : 868 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.475 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Wright J-6 Whirlwind có sức đẩy 420 ngựa.
Tốc độ : 290 km/giờ
Cao độ : 6.200 m
Tầm hoạt động : 1.200 km
Bay lần đầu : 6/1933
Số lượng sản xuất : 38
Quốc gia sử dụng : Mỹ, Tây Ban Nha, Colombia.
Phi cơ so sánh : Seversky P-35 (Mỹ).
.














NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- warbirdinformationexchange.org
- flickr.com
- 1000aircraftphotos.com
- airwar.ru



Blackburn B-1 Segrave


B-1  Segrave
PHI CƠ DU LỊCH
Blackburn Aircraft (Anh)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 03 HK
Dài : 8,69 m
Sải cánh : 12,04 m
Cao : 2,36 m
Trọng lượng không tải : 1.020 kg
Tối đa khi cất cánh : 1.500 kg
Động cơ : 02 động cơ cánh quạt 4 xi-lanh deHavilland Gipsy III có sức đẩy 120 ngựa mỗi cái.
Tốc độ : 222 km/giờ
Cao độ : 5.180 m
Tầm hoạt động : 725 km
Bay lần đầu : 28/5/1930
Số lượng sản xuất : 06
Quốc gia sử dụng : Anh, Ý.
Phi cơ so sánh : General Aircraft Monospar ST-25 (Anh).
.






NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- airwar.ru
- flightglobal.com
- fightercontrol.co.uk



Thứ Bảy, 25 tháng 2, 2012

Wright Flyer B



Flyer B
PHI CƠ THỂ THAO
Wright Co. (Mỹ)
__________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01 + 01 HK
Dài : 7,93 m
Sải cánh : 11,89 m
Cao : 2,67 m
Trọng lượng không tải : 363 kg
Tối đa khi cất cánh : 567 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt 4 xi-lanh Wright có sức đẩy 35 ngựa.
Tốc độ : 64 km/giờ
Cao độ : 600 m
Tầm hoạt động : 177 km
Bay lần đầu : 1910
Trị giá : 5.000 USD
Số lượng sản xuất : Khoảng 100 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Mỹ.
.




























Xem clip về một Wright Flyer B được phục chế

NGUỒN :
- en.wikipedia.org
- wright-b-flyer.org
- smrcoc.org
- fi.edu
- richard-seaman.com
- pbase.com
- airliners.net
- jetphotos.net
- airwar.ru
- youtube.com